Từ "thỏa chí" trong tiếng Việt có nghĩa là được thoải mái, thỏa mãn với những gì mình muốn làm hoặc mong muốn. Khi một người "thỏa chí", họ cảm thấy vui vẻ, hài lòng và không còn bị ràng buộc bởi những áp lực hay trách nhiệm khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cuối tuần, tôi sẽ đi du lịch để thỏa chí."
Trong câu này, người nói có ý định đi du lịch để thư giãn và làm những điều mình thích.
"Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi đã thỏa chí với chuyến picnic cùng bạn bè."
Ở đây, người nói nhấn mạnh việc đi picnic không chỉ là vui chơi mà còn là cách để giải tỏa căng thẳng.
Các biến thể:
Thỏa mãn: Nghĩa gần giống với "thỏa chí", nhưng "thỏa mãn" thường chỉ cảm giác hài lòng về một điều gì đó cụ thể hơn là sự tự do làm những gì mình muốn.
Thỏa thuận: Liên quan đến việc đạt được sự đồng ý giữa các bên, không giống như "thỏa chí".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Thỏa thích: Nghĩa tương tự với "thỏa chí", nhưng thường nhấn mạnh vào việc làm điều gì đó theo ý muốn hơn là chỉ cảm giác thoải mái.
Thư giãn: Tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến việc giảm căng thẳng và tìm kiếm sự thoải mái.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thỏa chí", người nói thường muốn nhấn mạnh đến cảm giác tự do, thoải mái và sự hài lòng trong những hoạt động giải trí hoặc sở thích cá nhân.